Khớp nối nhanh TIMKEN đủ bền để hoạt động trong môi trường khắc nghiệt mà chỉ cần bảo trì tối thiểu. Loại khớp nối này dễ lắp đặt và không yêu cầu bôi trơn. Phần cao su truyền lực có thể được thay đổi mà không cần tháo các đầu khớp nối hoặc kê kích lại trục. Nhờ tính linh hoạt của thiết kế, khớp nối nhanh TIMKEN thay thế tương đương được cho hầu hết các khớp nối đang có mặt trên thị trường.
Khớp nối nhanh TIMKEN được thiết kế trên các thông số kỹ thuật sau:
Đường kính trục chủ động [mm] (Drive Shaft Size) |
Nhỏ hơn 280 mm
|
Đường kính trục bị động [mm] (Driven Shaft Size) |
Nhỏ hơn 280 mm
|
Khoảng cách giữa hai đầu trục [mm] (Shaft Separation) |
Từ 0 đến 7000 mm
|
Công suất động cơ [kW] (Motor Rating) |
Nhỏ hơn 8947 kW
|
Tốc độ quay của trục (rpm) (Shaft RPM) |
Nhỏ hơn 12.000 vòng/phút
|
Nhiệt độ môi trường làm việc [°C] (Ambient Temperature) |
Nhiệt độ tối đa lên đến 177°C
|
Tùy chọn vật liệu (Stainless Steel Options) |
Mặc định là thép, có thêm tùy chọn vật liệu là INOX S303 và S316
|