Mô tả chung Description |
Đặc tính |
Tên gọi Name |
Mỡ Timken tổng hợp dùng trong công nghiệp Timken Synthetic Industrial Grease |
Ký hiệu Lubricant |
GR232 |
Tiêu chuẩn độ sạch NLGI |
NLGI No. 1.5 |
Dải nhiệt độ Operating temperatures |
-46o C đến 180o C |
Ứng dụng/Môi trường Aplication/Environmemt |
Ứng dụng đa dạng Used in a variety of industrial, construction, agriculture and automotive applications |
Độ nhớt dầu gốc ở 40o C Base Oil cSt |
ISO 460 Synthetic |
Chất tạo cứng Thickener |
Li-Complex |
Màu sắc Color |
Weight |
Packing |
Part # |
400 g (14.1 oz.) |
cartridges, 10/case |
GR232C |
16 kg (35.3 lb.) |
pail |
GR232P |
55 kg (121.3 lb.) |
keg |
GR232K |
180 kg (396.8 lb.) |
drum |
GR232D |