Danh mục

GR231 - Mỡ Timken dùng trong công nghiệp thực phẩm

GR231 - Mỡ Timken dùng trong công nghiệp thực phẩm

GR231 - Mỡ Timken dùng trong công nghiệp thực phẩm

Mô tả chung Description

Đặc tính

Tên gọi

Name

Mỡ Timken dùng trong công nghiệp thực phẩm

Timken Food Safe Grease

Ký hiệu

Lubricant

GR231

Tiêu chuẩn độ sạch

NLGI

NLGI No. 2

Dải nhiệt độ

Operating temperatures

-4o C đến 149o C

Ứng dụng/Môi trường

Aplication/Environmemt

Các ứng dụng sản xuất thực phẩm

Food processing operations

Độ nhớt dầu gốc ở 40o C

Base Oil cSt

Semi-Synthetic

Chất tạo cứng

Thickener

Al-Complex

Màu sắc

Color


Quy cách đóng gói, trọng lượng mà mã hiệu:

Weight

Packing

Part #

400 g (14.1 oz.)

cartridges, 10/case

GR231C

1 kg (2.2 lb.)

tubs

GR231F

16 kg (35.3 lb.)

pail

GR231P

55 kg (121.3 lb.)

keg

GR231K

180 kg (396.8 lb.)

drum

GR231D