Mô tả chung Description |
Đặc tính |
Tên gọi Name |
Mỡ Timken dùng cho công nghiệp nặng Timken Construction and OffHighway |
Ký hiệu Lubricant |
GR219 |
Tiêu chuẩn độ sạch NLGI |
NLGI No. 2 |
Dải nhiệt độ Operating temperatures |
-40o C đến 204o C |
Ứng dụng/Môi trường Aplication/Environmemt |
CCác ứng dụng tải cao và tốc độ chậm (High-load, low-speed applications such as mining, draglines, construction equipment, agriculture machinery, bulldozers, scrapers, earthmovers, cranes, backhoes, shovels, rollers, tractors, combines and cotton pickers) |
Độ nhớt dầu gốc ở 40o C Base Oil cSt |
ISO 460 Mineral |
Chất tạo cứng Thickener |
Calcium Sulfonate |
Màu sắc Color |
|
Weight |
Packing |
Part # |
400 g (14.1 oz.) |
cartridges, 10/case |
GR219C |
1 kg (2.2 lb.) |
tubs |
GR219F |
16 kg (35.3 lb.) |
pail |
GR219P |
55 kg (121.3 lb.) |
keg |
GR219K |
180 kg (396.8 lb.) |
drum |
GR219D |