Mô tả chung Description |
Đặc tính |
Tên gọi Name |
Mỡ Timken dùng trong luyện kim Timken Mill Grease |
Ký hiệu Lubricant |
GR181 |
Tiêu chuẩn độ sạch NLGI |
NLGI No. 1.5 |
Dải nhiệt độ Operating temperatures |
-40o C đến 204o C |
Ứng dụng/Môi trường Aplication/Environmemt |
Nhà máy luyện kim, xi măng, nhiệt điện và ứng dụng chịu mặn Steel mills, paper mills, aluminum mills, foundaries, cement plants, power generation, off-road applications, mineral processing, offshore rigs and marine |
Độ nhớt dầu gốc ở 40o C Base Oil cSt |
ISO 460 Mineral |
Chất tạo cứng Thickener |
Calcium Sulfonate |
Màu sắc Color |
Weight |
Packing |
Part # - NLGI No.1.5 |
5 kg (11 lb. |
pail |
GR181G |
16 kg (35.3 lb.) |
pail |
GR181P |
55 kg (121.3 lb.) |
keg |
GR181K |
180 kg (396.8 lb.) |
drum |
GR181D |