TIMKEN cung cấp dải sản phẩm rộng các loại cảo thủy lực, cảo thủy lực tự định tâm có công suất từ 4 tấn đến 30 tấn.
CẢO THỦY LỰC
Ký hiệu |
Lực rút tối đa (Tấn) |
Chiều dài tay đòn (mm) |
Chiều rộng kẹp (mm) |
A (mm) |
B (mm) |
C (mm) |
Khối lượng (kg) |
VHPT4 | 4 | 185 | 275 | 11 | 6 | 22 | 4.5 |
VHPT6A | 6 | 230 | 350 | 11 | 10 | 25 | 6.5 |
VHPT8 | 8 | 230 | 350 | 11 | 10 | 25 | 6.5 |
VHPT12 | 12 | 270 | 375 | 14 | 10 | 29 | 8.0 |
VHPT20 | 20 | 360 | 520 | 20 | 27 | 33 | 22.0 |
VHPT30 | 30 | 360 | 550 | 20 | 27 | 38 | 32.0 |
CẢO THỦY LỰC TỰ ĐỊNH TÂM
Ký hiệu |
Lực rút tối đa (Tấn) |
Chiều dài tay đòn (mm) |
Chiều rộng kẹp (mm) |
A (mm) |
B (mm) |
C (mm) |
Khối lượng (kg) |
VHPS4 | 4 | 190 | 325 | 13 | 10 | 22 | 8 |
VHPS6A | 6 | 230 | 380 | 13 | 10 | 22 | 10 |
VHPS8 | 8 | 280 | 450 | 13 | 13 | 27.5 | 12 |
VHPS12 | 12 | 305 | 485 | 15 | 17 | 29 | 15 |
VHPS20 | 20 | 365 | 570 | 20 | 27 | 33 | 25 |
VHPS30 | 30 | 465 | 680 | 20 | 27 | 38 | 36 |